--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bản vị chủ nghĩa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bản vị chủ nghĩa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bản vị chủ nghĩa
Your browser does not support the audio element.
+
Regionalistic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bản vị chủ nghĩa"
Những từ có chứa
"bản vị chủ nghĩa"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
think
parliamentary
vacation
holiday
thought
engineership
integrate
repose
synonymy
snob
more...
Lượt xem: 400
Từ vừa tra
+
bản vị chủ nghĩa
:
Regionalistic
+
kiềng
:
Tripod(for a cooking pot)Đặt nồi lên kiềng nấu cơmTo put a pot on its tripod and cook some ricevững như kiềng ba chânVery steady, very steadfast
+
chào hàng
:
CanvassNgười đi chào hàngCanvasser
+
impeded
:
bị ngăn cản, cản trở, làm chậm lại
+
dipsacus fullonum
:
(thực vật học) cây tục đoạn thường, có hoa màu tử đinh hương, mọc tự nhiên ở Bắc Mỹ